Giờ tàu ga Hà Nội update mới nhất, từng ngày có 17 chuyến bao gồm Tàu YB3, DD5, SP1, SP3, SE5, SE7, SE1, SE3, SE9, HP1, LP3, LP5, LP7, SE35, NA1, QT1, SE19 giao hàng người dân Quận trả Kiếm, tỉnh Thành Phố thủ đô hà nội đi lại bởi tàu hỏa, du khách cần tiếp tục theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Hà Nội.
Bạn đang xem: Giờ tàu ga hà nội
Bảng giờ tàu ga Hà Nội
YB3 | Hà Nội | Hà Nội | 06:18 | 06:21 | 3 phút | Gia Lâm | Yên Bái |
DD5 | Hà Nội | Hà Nội | 07:13 | 07:16 | 3 phút | Gia Lâm | Đồng Đăng |
SP1 | Hà Nội | Hà Nội | 21:50 | 21:53 | 3 phút | Yên Viên | Lào Cai |
SP3 | Hà Nội | Hà Nội | 22:15 | 22:18 | 3 phút | Yên Viên | Lào Cai |
SE5 | Hà Nội | Hà Nội | 10:04 | 10:07 | 3 phút | Nam Định | Sài Gòn |
SE7 | Hà Nội | Hà Nội | 07:03 | 07:06 | 3 phút | Nam Định | Sài Gòn |
SE1 | Hà Nội | Hà Nội | 23:22 | 23:25 | 3 phút | Nam Định | Sài Gòn |
SE3 | Hà Nội | Hà Nội | 20:34 | 20:37 | 3 phút | Nam Định | Sài Gòn |
SE9 | Hà Nội | Hà Nội | 14:42 | 14:45 | 3 phút | Phủ Lý | Sài Gòn |
HP1 | Hà Nội | Hà Nội | 06:14 | 06:16 | 2 phút | Cẩm Giàng | Hải Phòng |
LP3 | Hà Nội | Hà Nội | 09:25 | 09:28 | 3 phút | Gia Lâm | Hải Phòng |
LP5 | Hà Nội | Hà Nội | 15:27 | 15:30 | 3 phút | Gia Lâm | Hải Phòng |
LP7 | Hà Nội | Hà Nội | 18:23 | 18:26 | 3 phút | Gia Lâm | Hải Phòng |
SE35 | Hà Nội | Hà Nội | 13:23 | 13:25 | 2 phút | Nam Định | Vinh |
NA1 | Hà Nội | Hà Nội | 00:22 | 00:25 | 3 phút | Thanh Hoá | Vinh |
QT1 | Hà Nội | Hà Nội | 16:27 | 16:30 | 3 phút | Gia Lâm | Quán Triều |
SE19 | Hà Nội | Hà Nội | 21:47 | 21:50 | 3 phút | Ninh Bình | Đà Nẵng |
Giờ tàu YB3 qua ga Hà Nội
Giờ tàu YB3 mang lại ga Hà Nội: 06:18Giờ tàu YB3 xuất hành rời ga Hà Nội: 06:21Thời gian giới hạn đỗ đón trả khách hàng tại ga hà nội thủ đô của tàu YB3: 3 phútGiờ tàu DD5 qua ga Hà Nội
Giờ tàu DD5 cho ga Hà Nội: 07:13Giờ tàu DD5 căn nguyên rời ga Hà Nội: 07:16Thời gian dừng đỗ đón trả khách hàng tại ga hà nội thủ đô của tàu DD5: 3 phútGiờ tàu SP1 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SP1 cho ga Hà Nội: 21:50Giờ tàu SP1 xuất hành rời ga Hà Nội: 21:53Thời gian giới hạn đỗ đón trả khách hàng tại ga tp hà nội của tàu SP1: 3 phútGiờ tàu SP3 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SP3 mang lại ga Hà Nội: 22:15Giờ tàu SP3 xuất xứ rời ga Hà Nội: 22:18Thời gian ngừng đỗ đón trả khách tại ga tp. Hà nội của tàu SP3: 3 phútGiờ tàu SE5 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SE5 đến ga Hà Nội: 10:04Giờ tàu SE5 xuất hành rời ga Hà Nội: 10:07Thời gian ngừng đỗ đón trả khách hàng tại ga tp hà nội của tàu SE5: 3 phútGiờ tàu SE7 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SE7 mang lại ga Hà Nội: 07:03Giờ tàu SE7 xuất phát rời ga Hà Nội: 07:06Thời gian dừng đỗ đón trả khách hàng tại ga thủ đô hà nội của tàu SE7: 3 phútGiờ tàu SE1 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SE1 mang đến ga Hà Nội: 23:22Giờ tàu SE1 khởi hành rời ga Hà Nội: 23:25Thời gian giới hạn đỗ đón trả khách tại ga hà thành của tàu SE1: 3 phútGiờ tàu SE3 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SE3 mang lại ga Hà Nội: 20:34Giờ tàu SE3 căn nguyên rời ga Hà Nội: 20:37Thời gian dừng đỗ đón trả khách hàng tại ga hà nội thủ đô của tàu SE3: 3 phútGiờ tàu SE9 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SE9 mang lại ga Hà Nội: 14:42Giờ tàu SE9 xuất xứ rời ga Hà Nội: 14:45Thời gian ngừng đỗ đón trả khách tại ga thủ đô hà nội của tàu SE9: 3 phútGiờ tàu HP1 qua ga Hà Nội
Giờ tàu HP1 mang lại ga Hà Nội: 06:14Giờ tàu HP1 khởi hành rời ga Hà Nội: 06:16Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga tp. Hà nội của tàu HP1: 2 phútGiờ tàu LP3 qua ga Hà Nội
Giờ tàu LP3 mang đến ga Hà Nội: 09:25Giờ tàu LP3 lên đường rời ga Hà Nội: 09:28Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga hà nội thủ đô của tàu LP3: 3 phútGiờ tàu LP5 qua ga Hà Nội
Giờ tàu LP5 cho ga Hà Nội: 15:27Giờ tàu LP5 xuất phát rời ga Hà Nội: 15:30Thời gian giới hạn đỗ đón trả khách hàng tại ga hà nội thủ đô của tàu LP5: 3 phútGiờ tàu LP7 qua ga Hà Nội
Giờ tàu LP7 đến ga Hà Nội: 18:23Giờ tàu LP7 lên đường rời ga Hà Nội: 18:26Thời gian giới hạn đỗ đón trả khách hàng tại ga tp hà nội của tàu LP7: 3 phútGiờ tàu SE35 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SE35 đến ga Hà Nội: 13:23Giờ tàu SE35 xuất phát rời ga Hà Nội: 13:25Thời gian dừng đỗ đón trả khách hàng tại ga tp hà nội của tàu SE35: 2 phútGiờ tàu NA1 qua ga Hà Nội
Giờ tàu NA1 đến ga Hà Nội: 00:22Giờ tàu NA1 xuất hành rời ga Hà Nội: 00:25Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga thủ đô hà nội của tàu NA1: 3 phútGiờ tàu QT1 qua ga Hà Nội
Giờ tàu QT1 mang đến ga Hà Nội: 16:27Giờ tàu QT1 xuất hành rời ga Hà Nội: 16:30Thời gian giới hạn đỗ đón trả khách tại ga thủ đô hà nội của tàu QT1: 3 phútGiờ tàu SE19 qua ga Hà Nội
Giờ tàu SE19 mang đến ga Hà Nội: 21:47Giờ tàu SE19 xuất hành rời ga Hà Nội: 21:50Thời gian ngừng đỗ đón trả khách tại ga thủ đô hà nội của tàu SE19: 3 phútBạn cần phải có mặt sống Ga hà thành trước giờ đồng hồ tàu chạy nửa tiếng để né lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến hành trình tốt đẹp, đúng tiếng tàu ga Hà Nội.
Xem thêm: Giá heo hơi bán dưới giá thành, người nuôi và doanh nghiệp sẽ ra sao? ?
Trả lời Hủy
Email của các bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường đề nghị được đánh dấu *
Tên *
Email *
Trang website
lưu tên của tôi, email, và website trong trình duyệt này đến lần comment kế tiếp của tôi.
Bình luận *
Search
Submit
Bài viết mới
Về bọn chúng tôi
Là đại lý phân phối chính thức của Đường fe Việt Nam, với khối hệ thống đặt vé tàu trực đường tạigatauhoa.com của trung chổ chính giữa thông tin du ngoạn Alltours
Nằm ngơi nghỉ 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM.Luôn update các chương trình khuyến mãi, Có chính sách ưu đãi khi mua vé đoàn, tải vé hay xuyên.Vì vậy khi contact với chúng tôi bạn đã có được Vé tàu giá thấp và quality phục vụ quá trội.Trân trọng cảm ơn vì đã ủng hộ.
FANPAGE
Vé máy bay Giá rẻ
VÉ TÀU GIÁ RẺ
Trụ sở chính: 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, tp hcm - 02873 053 053 trụ sở Hà Nội: 16 è Hưng Đạo, trả Kiếm - 02473 053 053 trụ sở Nghệ An: Toà bên A4, Handinco 30, Đại lộ Lê Nin, thành phố Vinh, Tỉnh nghệ an - 02387 305 305


A2T | Ngồi mềm |
A2TL | Ngồi mượt điều hoà |
An | Nằm vùng 4 |
An | Nằm khoang 4 |
An L | Nằm khoang 2 cân bằng VIP |
An L | Nằm khoang 4 điều hòa |
An L | Nằm vùng 4 điều hòa |
An L | Nằm khoang 4 điều hòa |
An L | Nằm vùng 4 điều hòa |
An L | Nằm khoang 4 điều hòa |
Bn | Nằm vùng 6 |
Bn | Nằm khoang 6 |
Bn | Nằm khoang 6 |
Bn L | Nằm vùng 6 điều hòa |
Bn L | Nằm khoang 6 điều hòa |
Bn L | Nằm vùng 6 điều hòa |
GP | Ghế phụ |
GP | Ghế phụ điều hòa |
KC | Không chỗ |
NC | Ngồi cứng |
NC | Ngồi cứng ko chỗ |
NCL | Ngồi biến đổi điều hòa |
NCL | Ngồi cứng điều hòa |
NM | Ngồi mềm |
NML | Ngồi thay đổi điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 48 |
NML | Ngồi mềm cân bằng toa 56 |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 64 |
NML | Ngồi mềm ổn định toa vip 20 |
NML | Ngồi mềm điều hòa vip |

Hà Nội | 0 | 06:10 | 15:30 | 21:00 | 19:20 | 22:00 |
Phủ Lý | 56 | 07:14 | 16:34 | 22:04 | 20:24 | 23:03 |
Nam Định | 87 | 07:53 | 17:14 | 22:44 | 21:03 | 23:38 |
Ninh Bình | 115 | 08:30 | 17:51 | 23:21 | 21:39 | 00:13 (ngày +1) |
Bỉm Sơn | 141 | 09:07 | 18:28 | 23:58 | ||
Thanh Hoá | 175 | 09:47 | 19:07 | 00:39 (ngày +1) | 22:50 | 01:16 (ngày +1) |
Minh Khôi | 197 | 10:14 | 19:34 | 01:16 (ngày +1) | ||
Chợ Sy | 279 | 11:34 | 20:54 | 03:16 (ngày +1) | ||
Vinh | 319 | 12:21 | 21:42 | 04:11 (ngày +1) | 01:22 (ngày +1) | 03:38 (ngày +1) |
Yên Trung | 340 | 12:48 | 22:09 | 04:39 (ngày +1) | 04:05 (ngày +1) | |
Hương Phố | 387 | 13:45 | 23:34 | 05:36 (ngày +1) | 05:02 (ngày +1) | |
Đồng Lê | 436 | 14:51 | 00:40 (ngày +1) | 06:42 (ngày +1) | 03:42 (ngày +1) | 06:07 (ngày +1) |
Minh Lệ | 482 | 15:49 | ||||
Đồng Hới | 522 | 16:47 | 02:31 (ngày +1) | 08:31 (ngày +1) | 05:33 (ngày +1) | 07:55 (ngày +1) |
Mỹ Đức | 551 | 17:24 | ||||
Đông Hà | 622 | 18:59 | 04:18 (ngày +1) | 10:14 (ngày +1) | 07:15 (ngày +1) | 09:35 (ngày +1) |
Huế | 688 | 20:16 | 05:35 (ngày +1) | 11:33 (ngày +1) | 08:31 (ngày +1) | 10:50 (ngày +1) |
Đà Nẵng | 791 | 23:12 | 08:47 (ngày +1) | 14:49 (ngày +1) | 11:28 (ngày +1) | 13:43 (ngày +1) |
Trà Kiệu | 825 | 09:51 (ngày +1) | 12:18 (ngày +1) | |||
Tam Kỳ | 865 | 00:49 (ngày +1) | 10:48 (ngày +1) | 16:23 (ngày +1) | 13:08 (ngày +1) | 15:03 (ngày +1) |
Núi Thành | 890 | 11:20 (ngày +1) | 16:55 (ngày +1) | |||
Quảng Ngãi | 928 | 02:01 (ngày +1) | 12:14 (ngày +1) | 17:41 (ngày +1) | 14:21 (ngày +1) | 16:10 (ngày +1) |
Đức Phổ | 968 | 13:01 (ngày +1) | 18:28 (ngày +1) | |||
Bồng Sơn | 1017 | 13:53 (ngày +1) | 19:20 (ngày +1) | 15:56 (ngày +1) | ||
Diêu Trì | 1096 | 05:13 (ngày +1) | 15:29 (ngày +1) | 21:14 (ngày +1) | 17:34 (ngày +1) | 19:03 (ngày +1) |
Tuy Hoà | 1198 | 07:27 (ngày +1) | 17:19 (ngày +1) | 22:58 (ngày +1) | 19:20 (ngày +1) | 20:45 (ngày +1) |
Giã | 1254 | 08:44 (ngày +1) | 18:29 (ngày +1) | 00:09 (ngày +2) | ||
Ninh Hoà | 1281 | 09:13 (ngày +1) | 18:58 (ngày +1) | 00:52 (ngày +2) | ||
Nha Trang | 1315 | 09:54 (ngày +1) | 19:40 (ngày +1) | 01:33 (ngày +2) | 21:31 (ngày +1) | 22:52 (ngày +1) |
Tháp Chàm | 1408 | 11:26 (ngày +1) | 21:14 (ngày +1) | 03:47 (ngày +2) | 23:16 (ngày +1) | 00:23 (ngày +2) |
Sông Mao | 1484 | 22:46 (ngày +1) | 05:23 (ngày +2) | |||
Bình Thuận | 1551 | 14:17 (ngày +1) | 00:23 (ngày +2) | 06:29 (ngày +2) | 01:57 (ngày +2) | 03:10 (ngày +2) |
Suối Kiết | 1603 | 15:20 (ngày +1) | 07:32 (ngày +2) | |||
Long Khánh | 1649 | 16:09 (ngày +1) | 02:28 (ngày +2) | 03:46 (ngày +2) | ||
Biên Hòa | 1697 | 17:13 (ngày +1) | 03:36 (ngày +2) | 09:42 (ngày +2) | 04:52 (ngày +2) | 05:45 (ngày +2) |
Dĩ An | 1707 | 17:28 (ngày +1) | 03:52 (ngày +2) | 09:58 (ngày +2) | 05:07 (ngày +2) | 06:00 (ngày +2) |
Sài Gòn | 1726 | 17:58 (ngày +1) | 04:25 (ngày +2) | 10:30 (ngày +2) | 05:40 (ngày +2) | 06:30 (ngày +2) |
Sài Gòn | 0 | 06:45 | 15:30 | 19:00 | 20:55 | |
Dĩ An | 19 | 07:17 | 16:02 | 19:32 | 21:25 | |
Biên Hòa | 29 | 07:32 | 16:17 | 19:47 | 21:40 | |
Long Khánh | 77 | 08:35 | 17:32 | 20:50 | ||
Suối Kiết | 123 | 09:24 | 18:21 | |||
Bình Thuận | 175 | 10:27 | 19:24 | 22:37 | 00:26 (ngày +1) | |
Sông Mao | 242 | 20:27 | ||||
Tháp Chàm | 318 | 12:45 | 21:47 | 02:45 (ngày +1) | ||
Nha Trang | 411 | 14:25 | 23:39 | 02:32 (ngày +1) | 04:22 (ngày +1) | |
Ninh Hoà | 445 | 15:07 | 00:21 (ngày +1) | |||
Giã | 472 | 15:36 | ||||
Tuy Hoà | 528 | 16:46 | 01:55 (ngày +1) | 04:42 (ngày +1) | 06:29 (ngày +1) | |
Diêu Trì | 630 | 18:55 | 03:48 (ngày +1) | 06:34 (ngày +1) | 08:20 (ngày +1) | |
Bồng Sơn | 709 | 20:21 | 05:23 (ngày +1) | 08:00 (ngày +1) | ||
Đức Phổ | 758 | 06:14 (ngày +1) | ||||
Quảng Ngãi | 798 | 21:55 | 07:02 (ngày +1) | 09:34 (ngày +1) | 11:07 (ngày +1) | |
Núi Thành | 836 | 07:45 (ngày +1) | ||||
Tam Kỳ | 861 | 23:05 | 08:17 (ngày +1) | 10:46 (ngày +1) | 12:15 (ngày +1) | |
Trà Kiệu | 901 | 09:01 (ngày +1) | 11:27 (ngày +1) | |||
Đà Nẵng | 935 | 00:48 (ngày +1) | 10:08 (ngày +1) | 12:43 (ngày +1) | 13:54 (ngày +1) | |
Huế | 1038 | 03:28 (ngày +1) | 13:41 (ngày +1) | 15:31 (ngày +1) | 16:31 (ngày +1) | |
Đông Hà | 1104 | 04:53 (ngày +1) | 14:58 (ngày +1) | 16:48 (ngày +1) | 17:46 (ngày +1) | |
Mỹ Đức | 1175 | 06:29 (ngày +1) | ||||
Đồng Hới | 1204 | 07:15 (ngày +1) | 16:53 (ngày +1) | 18:43 (ngày +1) | 19:36 (ngày +1) | |
Minh Lệ | 1244 | 08:24 (ngày +1) | ||||
Đồng Lê | 1290 | 09:22 (ngày +1) | 18:33 (ngày +1) | 20:26 (ngày +1) | 21:16 (ngày +1) | |
Hương Phố | 1339 | 10:28 (ngày +1) | 19:39 (ngày +1) | 21:32 (ngày +1) | 22:20 (ngày +1) | |
Yên Trung | 1386 | 11:25 (ngày +1) | 20:36 (ngày +1) | 22:29 (ngày +1) | 23:18 (ngày +1) | |
Vinh | 1407 | 12:17 (ngày +1) | 21:07 (ngày +1) | 23:00 (ngày +1) | 23:50 (ngày +1) | |
Chợ Sy | 1447 | 13:01 (ngày +1) | 21:59 (ngày +1) | |||
Minh Khôi | 1529 | 14:36 (ngày +1) | 23:42 (ngày +1) | |||
Thanh Hoá | 1551 | 15:02 (ngày +1) | 00:37 (ngày +2) | 01:50 (ngày +2) | 02:23 (ngày +2) | |
Bỉm Sơn | 1585 | 15:43 (ngày +1) | 01:27 (ngày +2) | |||
Ninh Bình | 1611 | 16:35 (ngày +1) | 02:03 (ngày +2) | 03:01 (ngày +2) | 03:27 (ngày +2) | |
Nam Định | 1639 | 17:17 (ngày +1) | 02:40 (ngày +2) | 03:37 (ngày +2) | 04:01 (ngày +2) | |
Phủ Lý | 1670 | 17:59 (ngày +1) | 03:20 (ngày +2) | 04:16 (ngày +2) | 04:38 (ngày +2) | |
Hà Nội | 1726 | 19:12 (ngày +1) | 04:30 (ngày +2) | 05:25 (ngày +2) | 05:45 (ngày +2) |